Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ズボンした ズボン下
quần đùi
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
下田 げでん しもだ
ruộng dưới; ruộng đất đai kém màu mỡ
三下 さんした
bộ hạ, tay chân
三下奴 さんしたやっこ さんしたやつ
tay chân nhỏ nhặt
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate