下盤
したばん「HẠ BÀN」
☆ Danh từ
Tầng hầm

下盤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下盤
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
ズボンした ズボン下
quần đùi
地盤沈下 じばんちんか
hạ cánh sự giảm bớt; sự hỗ trợ
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
盤 ばん
đĩa; khay.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.