下瞰
かかん「HẠ KHÁM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhìn từ trên xuống; nhìn toàn cảnh từ trên xuống

Bảng chia động từ của 下瞰
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下瞰する/かかんする |
Quá khứ (た) | 下瞰した |
Phủ định (未然) | 下瞰しない |
Lịch sự (丁寧) | 下瞰します |
te (て) | 下瞰して |
Khả năng (可能) | 下瞰できる |
Thụ động (受身) | 下瞰される |
Sai khiến (使役) | 下瞰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下瞰すられる |
Điều kiện (条件) | 下瞰すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下瞰しろ |
Ý chí (意向) | 下瞰しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下瞰するな |
下瞰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下瞰
ズボンした ズボン下
quần đùi
俯瞰 ふかん
nhìn xuống từ một nơi cao
鳥瞰 ちょうかん
toàn cảnh nhìn từ trên xuống
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
鳥瞰図 ちょうかんず
bản đồ nhìn từ góc chim bay dùng để biểu thị vị trí của đường tàu chạy
鳥瞰的 ちょうかんてき
có cảnh tầm rộng; có tính chất toàn cảnh
俯瞰図 ふかんず
bản đồ nhìn trên cao xuống
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi