俯瞰図
ふかんず「PHỦ KHÁM ĐỒ」
☆ Danh từ
Bản đồ nhìn trên cao xuống

俯瞰図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俯瞰図
俯瞰 ふかん
nhìn xuống từ một nơi cao
俯瞰撮影 ふかんさつえい
chụp từ trên cao
鳥瞰図 ちょうかんず
bản đồ nhìn từ góc chim bay dùng để biểu thị vị trí của đường tàu chạy
鳥瞰 ちょうかん
toàn cảnh nhìn từ trên xuống
下瞰 かかん
sự nhìn từ trên xuống; nhìn toàn cảnh từ trên xuống
俯す ふす うつぶす
nằm sấp
俯せ うつぶせ
sự nằm sấp; sự nằm úp mặt xuống
俯角 ふかく
sự buồn chán; câu (của) độ nghiêng