下穴
したあな しもあな「HẠ HUYỆT」
Lỗ đục sẵn, lỗ khoét sẵn
☆ Danh từ
Dẫn (lái) lỗ; xù lên lỗ

下穴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下穴
ねじ下穴 (径) ねじしたあな (けー)
lỗ (kích thước) trước khi ren
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
穴 けつ あな
hầm
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.