Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下級生 かきゅうせい
sinh viên lớp dưới
下級 かきゅう
hạ cấp; cấp dưới; cấp thấp hơn; quèn
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
ズボンした ズボン下
quần đùi
下級財 かきゅうざい
hàng hoá thứ cấp
下級審 かきゅうしん
toà án cấp dưới; phiên toà sơ thẩm