Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ズボンした ズボン下
quần đùi
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
川下 かわしも
hạ nguồn; cuối nguồn; hạ lưu
山川 やまがわ さんせん やまかわ
sông núi; phong cảnh thiên nhiên