Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下脘穴
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
下穴 したあな しもあな
dẫn (lái) lỗ; xù lên lỗ
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
ねじ下穴 (径) ねじしたあな (けー)
lỗ (kích thước) trước khi ren
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
穴 けつ あな
hầm
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.