Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下臈
臈 ろう
becoming more experienced with age, social status based on this experience
ズボンした ズボン下
quần đùi
上臈 じょうろう
người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái
中臈 ちゅうろう
court ladies of the middle rank serving in the inner palace (Heian period)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
奥上臈 おくじょうろう
woman in waiting in the inner part of a lord's mansion
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
臈たける ろうたける
vẻ đẹp tinh tế và sang trọng (thường dùng cho phụ nữ)