Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下船渡貝塚
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
貝塚 かいづか かいずか
đống rác bếp
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
船貝 ふねがい フネガイ
vỏ tàu
渡船 とせん
phà
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy
サルボウ貝 サルボウ貝
sò lông