渡船
とせん「ĐỘ THUYỀN」
☆ Danh từ
Phà
渡船施設
Phương tiện phà
渡船業者
の
家
Nhà trên phà .

渡船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渡船
渡船場 とせんじょう とせんば
bến phà
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
船渡し ふなわたし
chở phà; tự do trên (về) tấm bảng (dây đồng hồ)
渡し船 わたしぶね わたしふね
phà
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
本船渡し ほんせんわたし ほんふなわたし
giao hàng tận bến f.o.b, F.O.B)