Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下行
かこう しもくだり
đi xuống
下行路 かこうろ
đường giảm dần (chuyển động)
下行結腸 かこうけっちょう
kết tràng xuống
ズボンした ズボン下
quần đùi
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
「HẠ HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích