下行
かこう しもくだり「HẠ HÀNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đi xuống

下行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下行
下行路 かこうろ
đường giảm dần (chuyển động)
下行結腸 かこうけっちょう
kết tràng xuống
下行結腸人工肛門造設術 げぎょうけっちょうじんこうこうもんぞうせつじゅつ
phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo dưới ruột kết
ズボンした ズボン下
quần đùi
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới