Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下角陽子
ズボンした ズボン下
quần đùi
陽子 ようし
hạt proton.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
陽電子 ようでんし
pôzittron
陽子線 ようしせん
chùm (tia) proton
重陽子 じゅうようし
hydro nặng, đơtêri
反陽子 はんようし
(vật lý) antiproton