下記
かき「HẠ KÍ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ghi dưới đây, sau đây, điều viết dưới đây
下記
に
対
して
価格
を
提示
してください。
Tôi muốn một trích dẫn về điều sau đây.
下記
の
値下
げ
致
しましたことをご
通知申
し
上
げます。
Chúng tôi muốn tư vấn cho bạn về các mức giảm giá sau đây.

Từ trái nghĩa của 下記
下記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下記
ズボンした ズボン下
quần đùi
サムエル記下 サムエルきか
Sách II Sa-mu-ên (Kinh Thánh Cựu Ước)
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
列王記下 れつおうきか
Kings II (book of the Bible)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.