Kết quả tra cứu 下記
Các từ liên quan tới 下記
下記
かき
「HẠ KÍ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Ghi dưới đây, sau đây, điều viết dưới đây
下記
に
対
して
価格
を
提示
してください。
Tôi muốn một trích dẫn về điều sau đây.
下記
の
値下
げ
致
しましたことをご
通知申
し
上
げます。
Chúng tôi muốn tư vấn cho bạn về các mức giảm giá sau đây.

Đăng nhập để xem giải thích