下調理機器類
したしらべりききるい
☆ Danh từ
Thiết bị chế biến thực phẩm trước khi nấu
下調理機器類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下調理機器類
調理機器 ちょうりきき
thiết bị nấu ăn
その他下調理用機器類 そのほかしたしらべりようききるい
"thiết bị chuẩn bị trước cho các công việc khác"
調理器 ちょうりき
dụng cụ nấu ăn
調理器具 ちょうりきぐ
đồ nấu nướng; dụng cụ nấu nướng.
IH調理器 アイエッチちょうりき
thiết bị nấu ăn sử dụng công nghệ đốt nóng trong
サービス機器類 サービスききるい
thiết bị dùng cho dịch vụ
麺類機器 めんるいきき
dụng cụ làm mì
調理機械 ちょうりきかい
thiết bị nấu nướng