Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
麺類機器 めんるいきき
dụng cụ làm mì
機内サービス きないサービス
dịch vụ trên máy bay
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
搬送機器類 はんそうききるい
thiết bị dùng để vận chuyển
低温機器類 ていおんききるい
thiết bị nhiệt độ thấp
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực