Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下請 したうけ
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
ズボンした ズボン下
quần đùi
下請負 したうけおい しもうけおい
下請け したうけ
hợp đồng phụ.
請じる しょうじる
Triệu tập, mời, gọi điện
下請契約 したうけけいやく
hợp đồng thứ cấp.
下請け人 したうけにん
người thầu thứ cấp.
下請会社 したうけかいしゃ
thầu công ty