下請け会社
したうけがいしゃ
☆ Danh từ
Người thầu phụ

下請け会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下請け会社
下請会社 したうけかいしゃ
thầu công ty
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
下請け したうけ
hợp đồng phụ.
下流社会 かりゅうしゃかい
xã hội hạ lưu (nghèo khổ), đối lập với xã hội thượng lưu
下層社会 かそうしゃかい
xã hội của giai cấp thấp
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.