下賜
かし「HẠ TỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chuyển nhượng; sự thừa kế
御下賜金
Tiền thừa kế .

Từ đồng nghĩa của 下賜
noun
Bảng chia động từ của 下賜
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下賜する/かしする |
Quá khứ (た) | 下賜した |
Phủ định (未然) | 下賜しない |
Lịch sự (丁寧) | 下賜します |
te (て) | 下賜して |
Khả năng (可能) | 下賜できる |
Thụ động (受身) | 下賜される |
Sai khiến (使役) | 下賜させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下賜すられる |
Điều kiện (条件) | 下賜すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下賜しろ |
Ý chí (意向) | 下賜しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下賜するな |
下賜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下賜
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
賜う たまう
tặng
賜物 たまもの
quà tặng; ân huệ; kết quả; quả ngọt (nghĩa bóng)
叙賜 じょし じょたまもの
phân phối những hàng dãy, những sự thưởng và những lương hưu
天賜 てんし
sự ban thưởng của vua.