賜う
たまう「TỨ」
Tặng
Ban cho

Từ đồng nghĩa của 賜う
verb
賜う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賜う
偏諱を賜う へんきをたまう
(of a nobleperson) to bestow one of the kanji in one's name upon someone (e.g. a meritorious retainer, a boy coming of age, etc.)
賜物 たまもの
quà tặng; ân huệ; kết quả; quả ngọt (nghĩa bóng)
叙賜 じょし じょたまもの
phân phối những hàng dãy, những sự thưởng và những lương hưu
下賜 かし
sự chuyển nhượng; sự thừa kế
天賜 てんし
sự ban thưởng của vua.
恩賜 おんし
ân tứ; phần thưởng của vua ban; cao quý; vua ban
賜金 しきん
sự ban tặng tiền (từ vua chúa hay nhà nước)
賜与 しよ し よ
tặng quà (cho cấp dưới)