Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吊足場 つりあしば
giàn giáo treo
足場台 あしばだい
đài giàn giáo
足場板 あしばいた
tấm giàn giáo
下足場 げそくば
area for storing (outdoor) footwear
組織足場 そしきあしば
giá đỡ tế bào
足場用アンカー あしばようアンカー
neo cho giàn giáo
丸太足場 まるたあしば
giàn