Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
下部 かぶ
hạ bộ.
部下 ぶか
bầy tôi
機関 きかん
cơ quan
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.