Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
温泉 おんせん
suối nước nóng
ズボンした ズボン下
quần đùi
泉下 せんか
âm ty, âm phủ, diêm vương
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
部下 ぶか
bầy tôi
下部 かぶ
hạ bộ.
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち