下野
げや しもつけ シモツケ「HẠ DÃ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thôi việc từ văn phòng công cộng

Bảng chia động từ của 下野
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下野する/げやする |
Quá khứ (た) | 下野した |
Phủ định (未然) | 下野しない |
Lịch sự (丁寧) | 下野します |
te (て) | 下野して |
Khả năng (可能) | 下野できる |
Thụ động (受身) | 下野される |
Sai khiến (使役) | 下野させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下野すられる |
Điều kiện (条件) | 下野すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下野しろ |
Ý chí (意向) | 下野しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下野するな |
下野 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下野
下野草 しもつけそう シモツケソウ
meadowsweet (Filipendula multijuga)
穂咲下野 ほざきしもつけ ホザキシモツケ
Spiraea salicifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ズボンした ズボン下
quần đùi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
下毛野 しもつけの
Japanese spirea (Spiraea Japonica)