Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苗代 なわしろ なえしろ
ruộng mạ
苗代苺 なわしろいちご ナワシロイチゴ
Rubus parvifolius (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
苗代時 なわしろどき
thời gian để chuẩn bị một vườn ươm lúa
村長 そんちょう むらおさ
trưởng làng
苗代茱萸 なわしろぐみ ナワシログミ
ô liu gai
ズボンした ズボン下
quần đùi
下代 げだい
Kinh tế: Giá bán sỉ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.