Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下間頼照
ズボンした ズボン下
quần đùi
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
信頼区間 しんらいくかん
khoảng tin cậy
日照時間 にっしょうじかん
Thời gian mặt trời chiếu sáng.
間接参照 かんせつさんしょう
sự tham chiếu gián tiếp
間接照明 かんせつしょうめい
ánh sáng gián tiếp, ánh sáng toả
下位参照 かいさんしょう
tham chiếu thứ cấp
脚下照顧 きゃっかしょうこ
Tiên trách kỉ, hậu trách nhân !