Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日本時間 にほんじかん にっぽんじかん
giờ Nhật Bản
日照 にっしょう
Ánh sáng mặt trời
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間 じかん
giờ đồng hồ
日時 にちじ
ngày và giờ
時日 じじつ
ngày giờ, thời gian
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
日照雨 そばえ/さばえ
Trời nắng nhưng có mưa, Trời đang nắng mà có mưa 狐のお嫁入り(きつねのよめいり)