Các từ liên quan tới 下関ジャンクション
chỗ nối; mối nối.
ズボンした ズボン下
quần đùi
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
上下関係 じょうげかんけい
Mối quan hệ thứ bậc