Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
ズボンした ズボン下
quần đùi
関代 かんだい
đại từ quan hệ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
下代 げだい
Kinh tế: Giá bán sỉ
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông