Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下関商業短期大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
商業学 しょうぎょうがく
khoa học thương mại
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
商業学校 しょうぎょうがっこう
trường học thương mại
商業数学 しょうぎょうすうがく
toán học thương mại
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn