Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下関大丸
ズボンした ズボン下
quần đùi
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
関大 かんだい
trường đại học Kansai
大関 おおぜき
đô vật có thứ hạng cao thứ hai
丸大豆 まるだいず
đậu nành nguyên hạt; đậu nành chưa qua chế biến; đậu này chưa tách dầu
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê