関大
かんだい「QUAN ĐẠI」
☆ Danh từ
Trường đại học Kansai

関大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関大
難関大 なんかんだい
trường đại học có độ khó tuyển sinh cao
難関大学 なんかんだいがく
 đại học ưu tú, đại học chọn lọc cao
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
大関 おおぜき
đô vật có thứ hạng cao thứ hai
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ