Các từ liên quan tới 下関村 (富山県)
富山県 とやまけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
山村 さんそん
làng trong núi
ズボンした ズボン下
quần đùi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
県下 けんか
chức quận trưởng
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
富士山 ふじさん ふじやま
núi Phú Sĩ.