Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下阪本
下阪 げはん しもばん
theo đuổi từ tokyo đến osaka
ズボンした ズボン下
quần đùi
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.