Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下陣屋町
陣屋 じんや
sự cắm trại, trại giam
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下町 したまち
phần thành phố phía dưới; phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động.
屋敷町 やしきまち
nơi cư ngụ; khu phố có nhiều toà lâu đài
下駄屋 げたや
cửa hàng bán guốc
下屋敷 しもやしき
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
下宿屋 げしゅくや
chỗ ở thuê, nhà trọ rẻ tiền, phòng trọ