下町
したまち「HẠ ĐINH」
☆ Danh từ
Phần thành phố phía dưới; phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động.

Từ trái nghĩa của 下町
下町 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下町
下町風 したまちふう
theo phong cách của thành phố nào đó
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
下町言葉 したまちことば
từ ngữ bình dân, ngôn ngữ bình dân
下町人情 したまちにんじょう
the milk of human kindness of the people of the traditional commercial and working-class neighborhoods
下町情緒 したまちじょうちょ
the friendly atmosphere of the traditional commercial and working-class neighborhoods
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi