下面
かめん「HẠ DIỆN」
☆ Danh từ
Mặt dưới

下面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下面
下面ガード かめんガード
lớp bảo vệ phía dưới
曲線下面積 きょくせんかめんせき
diện tích dưới đường cong
一体型LED(埋込下面開放) いったいがたLED(うめこみかめんかいほう)
đèn led tích hợp (máng âm dưới)
交換形LED(埋込下面開放) こうかんかたちLED(うめこみかめんかいほう)
đèn led thay thế (lắp âm trần)
直管型LED(埋込下面開放) ちょっかんかたLED(うめこみかめんかいほう)
đèn led loại ống thằng (máng âm trần)
ズボンした ズボン下
quần đùi
被削面 ひ削面
mặt gia công
海面下 かいめんか
dưới biển