下面ガード
かめんガード
☆ Danh từ
Lớp bảo vệ phía dưới
下面ガード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下面ガード
ガード下 ガードした
gầm cầu cạn (thường được sử dụng cho các cửa hàng, quán bar...)
側面ガード そくめんガード
lớp bảo vệ 2 bên
ガード ガード
cầu vượt đường bộ.
被削面 ひ削面
mặt gia công
ズボンした ズボン下
quần đùi
下面 かめん
mặt dưới
ポップガード ポップ・ガード
pop guard (for microphones), pop filter, pop shield
ガードバンド ガード・バンド
khoảng cách tần số, dải an toàn