Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下顎 かがく したあご
Hàm dưới
下顎骨切除術 かがっこつせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ xương hàm dưới
下顎骨 かがくこつ か がくこつ
hàm dưới
顎下腺 がっかせん かっかせん
tuyến nước bọt dưới hàm
下側 したがわ
bề dưới
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
切歯 せっし せつは
chia trăm độ, bách phân
ズボンした ズボン下
quần đùi