Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小臼歯 しょうきゅうし
răng tiền hàm
臼歯 きゅうし うすば
răng hàm.
下臼 したうす
cối dưới (trong cối xay đá hoặc cối giã gạo)
下顎 かがく したあご
Hàm dưới
前臼歯 ぜんきゅうし
răng tiền hàm (là răng chuyển tiếp nằm giữa răng nanh và răng hàm)
後臼歯 こうきゅうし
molar
大臼歯 だいきゅうし
răng hàm, để nghiến, phân tử gam
二重顎 にじゅうあご ふたえあご
Cằm chẻ đôi.