Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下鳥渡
鳥渡 ちょっと
dễ dàng; đơn giản
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
渡り鳥 わたりどり
chim di trú
ズボンした ズボン下
quần đùi
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
渡り廊下 わたりろうか
lối đi
下げ渡す さげわたす
ban; cấp (từ chính phủ)
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)