不一
ふいつ ふいち「BẤT NHẤT」
☆ Danh từ
Rất chân thành là của bạn
Very Sincerely Yours

不一 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不一
不一致 ふいっち
không hợp, không khớp
草々不一 そうそうふいつ
trân trọng (với sắc thái "xin thứ lỗi cho sự ngắn gọn của bức thư này")
言行不一致 げんこうふいっち
không thống nhất giữa lời nói và hành động
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.