Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
作製 さくせい
sự sản xuất; sự chế tác.
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
新作 しんさく
sự mới sản xuất; mới sản xuất.
所作 しょさ そさ
chỉ đạo; ra hiệu
不二 ふに ふじ
vô song
不作 ふさく
sự mất mùa; sự thất bát.