不介入
ふかいにゅう「BẤT GIỚI NHẬP」
☆ Danh từ
Tính chất trung lập; thái độ trung lập, trung tính

Từ đồng nghĩa của 不介入
noun
不介入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不介入
不胎化介入 ふたいかかいにゅう
can thiệp có trung hòa (sterilized intervention)
介入 かいにゅう
sự can thiệp
狷介不羈 けんかいふき
stubbornly sticking to one's own convictions, being stubbornly independent
覆面介入 ふくめんかいにゅー
sự can thiệp bí mật
単独介入 たんどくかいにゅー
can thiệp đơn phương vào thị trường tiền tệ
危機介入 ききかいにゅー
can thiệp khủng hoảng
看護介入 かんごかいにゅー
can thiệp điều dưỡng
委託介入 いたくかいにゅー
ủy thác can thiệp (quốc gia ủy thác cho thị trường nước ngoài can thiệp vào tiền tệ)