覆面介入
ふくめんかいにゅー「PHÚC DIỆN GIỚI NHẬP」
Sự can thiệp bí mật
覆面介入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覆面介入
介入 かいにゅう
sự can thiệp
覆面 ふくめん
mạng che mặt; khăn trùm mặt
被削面 ひ削面
mặt gia công
不介入 ふかいにゅう
tính chất trung lập; thái độ trung lập, trung tính
覆面パトカー ふくめんパトカー
công an nằm vùng
単独介入 たんどくかいにゅー
can thiệp đơn phương vào thị trường tiền tệ
危機介入 ききかいにゅー
can thiệp khủng hoảng
看護介入 かんごかいにゅー
can thiệp điều dưỡng