Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不信実
ふしんじつ
Sự giả dối
信実 しんじつ
sự thành thật; tính trung thực; sự thật; lòng trung thành
不信 ふしん
bất tín
不実 ふじつ
không thành thật, không chân thành, giả dối
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
「BẤT TÍN THỰC」
Đăng nhập để xem giải thích