イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
不信義 ふしんぎ
Sự thất tín; sự giả dối.
不信感 ふしんかん
Mẫn cảm,sự ngờ vực, nghi ngờ
不信実 ふしんじつ
Sự giả dối; sự bội tín.
不信仰 ふしんこう
Thiếu lòng tin; sự không tín ngưỡng.