不動心
ふどうしん「BẤT ĐỘNG TÂM」
☆ Danh từ
Tính bình tĩnh; tính không hề bối rối
Tính điềm tĩnh
Tính không hề nao núng

不動心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不動心
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
不動 ふどう
bất động.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
不用心 ふようじん ぶようじん ぶ ようじん
sự không an toàn; sự cẩu thả