直立不動
ちょくりつふどう「TRỰC LẬP BẤT ĐỘNG」
☆ Danh từ
Đứng nghiêm, đứng im

直立不動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直立不動
直立 ちょくりつ
đường thẳng đứng; đường thẳng góc; trụ đứng; đứng thẳng; dựng đứng
立直 リーチ
Tuyên bố sẵn sàng ù
直動 じかどー
chuyển động tuyến tính (chuyển động dọc theo đường thẳng)
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
不動 ふどう
bất động.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip