Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不動産所得
不動産取得税 ふどうさんしゅとくぜい
thuế thu nhận địa vị (tài sản) thực tế
不動産 ふどうさん
bất động sản.
不労所得 ふろうしょとく
Thu nhập phi tiền lương.+ Là các nguồn thu ngoài tiền lương, tiền công thường là các nguồn lợi nhuận hoặc tiền lãi hoặc tiền cho thuê.
不動産バブル ふどうさんバブル
Bong bóng bất động sản
不動産屋 ふどうさんや
văn phòng bất động sản.
不動産業 ふどうさんぎょう
kinh doanh bất động sản
所得 しょとく
thu nhập.
不動産保険 ふどうさんほけん
bảo hiểm bất động sản